Characters remaining: 500/500
Translation

dâm phụ

Academic
Friendly

Từ "dâm phụ" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ nữ hành vi ngoại tình, tức là ấy quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác ngoài chồng của mình. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán hành động không trung thành trong hôn nhân.

Giải thích chi tiết:
  • Dâm: có nghĩa liên quan đến tình dục, hoặc thường xuyên hành vi tình dục không đứng đắn.
  • Phụ: chỉ người phụ nữ, trong trường hợp này người đã kết hôn nhưng lại không trung thành với chồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy bị gọi là dâm phụ đã lén lút gặp gỡ một người đàn ông khác."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội xưa, những người phụ nữ bị coi dâm phụ thường bị chỉ trích rất nặng nề phải chịu nhiều áp lực từ gia đình cộng đồng."
Cách sử dụng biến thể:
  • "Dâm phụ" một từ khá ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Ngày nay, người ta thường dùng những từ khác như "người phụ nữ ngoại tình" hoặc "người vợ không chung thủy".
  • Có thể dùng từ "dâm" trong các cụm từ khác như "dâm đãng" (người hành vi tình dục phóng túng, không đứng đắn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Người ngoại tình: thường được sử dụng để chỉ cả nam nữ hành vi ngoại tình.
  • Người phụ nữ không chung thủy: cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn không mang tính chỉ trích mạnh mẽ như "dâm phụ".
Từ liên quan:
  • Ngoại tình: hành động quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác ngoài hôn nhân.
  • Chồng: người đàn ông đã kết hôn với người phụ nữ.
Lưu ý:
  • Từ "dâm phụ" thường được coi từ ngữ mang tính xúc phạm không được khuyến khích trong giao tiếp hàng ngày.
  1. d. (). Đàn bà ngoại tình.

Comments and discussion on the word "dâm phụ"